Việt
trao đổi thư từ
giao địch thư tín
-e
xem Handelsfaktor
giao dịch thư tín
liên lạc bằng thư
Đức
korrespondieren
Handelsfreund
Briefwechsel
mit j -m im Brief wechsel Stehen
trao đổi thư tìỊ vói ai.
Handelsfreund /m -(e)s,/
1. xem Handelsfaktor, 2. [người] giao dịch thư tín, trao đổi thư từ; Handels
Briefwechsel /m -ss/
sự] trao đổi thư từ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư; mit j -m im Brief wechsel Stehen trao đổi thư tìỊ vói ai.
korrespondieren /(sw. V.; hat)/
trao đổi thư từ; giao địch thư tín;