Việt
it D
trao đổi thu từ
giao dịch thư tín
ỹhù hợp vói
tương ứng với
tương xúng vóỉ.
trao đổi thư từ
giao địch thư tín
phù hợp
tương ứng
tương xứng
Đức
korrespondieren
korrespondieren /(sw. V.; hat)/
trao đổi thư từ; giao địch thư tín;
(bildungsspr ) phù hợp; tương ứng; tương xứng [mit + Dat : với ];
korrespondieren /vi (m/
vi (mit D) 1. trao đổi thu từ, giao dịch thư tín; 2.ỹhù hợp vói, tương ứng với, tương xúng vóỉ.