TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao dịch thư tín

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Handelsfaktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao dịch thư tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi thư từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc bằng thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi thu từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỹhù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương ứng với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng vóỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giao dịch thư tín

Handelsfreund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Briefwechsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrespondieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j -m im Brief wechsel Stehen

trao đổi thư tìỊ vói ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsfreund /m -(e)s,/

1. xem Handelsfaktor, 2. [người] giao dịch thư tín, trao đổi thư từ; Handels

Briefwechsel /m -ss/

sự] trao đổi thư từ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư; mit j -m im Brief wechsel Stehen trao đổi thư tìỊ vói ai.

korrespondieren /vi (m/

vi (mit D) 1. trao đổi thu từ, giao dịch thư tín; 2.ỹhù hợp vói, tương ứng với, tương xúng vóỉ.