Việt
trao đổi thư tín
thư từ
thư tín
bài gủi đến
tin túc .
Đức
Korrespondenz
Korrespondenz /f =, -en/
1. [sự] trao đổi thư tín; 2. thư từ, thư tín; 3. bài gủi đến, tin túc (của phóng viên).