Schrieb /der; -s, -e (ugs., oft abwertend)/
thư từ (Schreiben, Brief);
Post /[post], die; -, -en (PI. selten)/
(veraltet) thư từ;
tin tức (Bot schaft, Nachricht, Neuigkeit);
Briefschaften /(PL)/
thư từ;
giấy tờ cỏa một người;
Sendung /die; -, -en/
thư từ;
bưu phẩm;
hàng hóa gửi đi;
Posteingang /der/
thư từ;
bưu phẩm được bưu điện chuyển đến;
Luftpost /die (o. PL)/
thư từ;
bưu phẩm được chuyển bằng đường hàng không;