Việt
bưu cục
nhà bưu điện.
bưu điện
thư từ
tin túc
thư tín.
sở bưu điện
phòng bưu điện
trạm bưu điện
Anh
Post Office
Đức
Post
Postamt
postamtlich
PostanStatt
wo ist die nächste Post?
bưu cục gần nhất nằm ở đâu?
Post /[post], die; -, -en (PI. selten)/
bưu cục; sở bưu điện; phòng bưu điện (Postamt);
bưu cục gần nhất nằm ở đâu? : wo ist die nächste Post?
PostanStatt /die (Postw.)/
sở bưu điện; trạm bưu điện; bưu cục;
postamtlich /a/
thuộc] bưu cục, nhà bưu điện.
Post /í =, -en/
1. bưu cục, [nhà, phòng, sổ] bưu điện; 2. thư từ, tin túc, thư tín.
- d. Cơ sở hoạt động và giao dịch của bưu điện.
Post Office /điện tử & viễn thông/
Postamt n, Post f;