Việt
bưu cục
sở bưu điện
phòng bưu điện
trạm bưu điện
Đức
Post
Postamt
wo ist die nächste Post?
bưu cục gần nhất nằm ở đâu?
Post /[post], die; -, -en (PI. selten)/
bưu cục; sở bưu điện; phòng bưu điện (Postamt);
bưu cục gần nhất nằm ở đâu? : wo ist die nächste Post?
Postamt /das/
phòng bưu điện; sở bưu điện; trạm bưu điện;