TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm bưu điện

trạm bưu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi nhánh bưu điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở bưu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bưu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạm bưu điện

 post-office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm bưu điện

Poststelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PostanStatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Poststelle /die/

trạm bưu điện; chi nhánh bưu điện;

PostanStatt /die (Postw.)/

sở bưu điện; trạm bưu điện; bưu cục;

Postamt /das/

phòng bưu điện; sở bưu điện; trạm bưu điện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Poststelle /f =, -n/

trạm bưu điện, chi nhánh bưu điện; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post-office

trạm bưu điện

 post-office /xây dựng/

trạm bưu điện