Việt
trạm bưu điện
chi nhánh bưu điện
sở bưu điện
bưu cục
phòng bưu điện
Anh
post-office
Đức
Poststelle
PostanStatt
Postamt
Poststelle /die/
trạm bưu điện; chi nhánh bưu điện;
PostanStatt /die (Postw.)/
sở bưu điện; trạm bưu điện; bưu cục;
Postamt /das/
phòng bưu điện; sở bưu điện; trạm bưu điện;
Poststelle /f =, -n/
trạm bưu điện, chi nhánh bưu điện; -
post-office /xây dựng/