TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưu điện

bưu điện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu chính trong nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư từ trong nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bưu điện

 parcel post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

postal

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

bưu điện

Post

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Post postalisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Postanschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inlandspost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hält am Postamt, um einen Brief nach Berlin aufzugeben.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

Er gibt seine Stelle in Bern auf und beginnt in Fribourg auf dem Postamt zu arbeiten.

Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

He leaves his job in Berne and begins work at the Fribourg Post Bureau.

Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.

The federal telegraph building on Speichergasse falls silent.

Tòa nhà Bưu điện Viễn thông Liên bang trên Speichergasse vắng như chùa bà đanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit der/durch die/per Post schicken

gửi vật gỉ qua bưu điện-, elektronische Post: E-Mail.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inlandspost /f =/

bưu chính trong nưóc, bưu điện, thư từ trong nưóc; Inlands

Post /í =, -en/

1. bưu cục, [nhà, phòng, sổ] bưu điện; 2. thư từ, tin túc, thư tín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Post /[post], die; -, -en (PI. selten)/

bưu điện;

gửi vật gỉ qua bưu điện-, elektronische Post: E-Mail. : etw. mit der/durch die/per Post schicken

Postanschrift /pos.ta.lỉsch [pos'ta:hj] (Adj.)/

(thuộc) bưu điện; bưu chính;

Từ điển tiếng việt

bưu điện

- dt. 1. Phương thức thông tin, liên lạc bằng thư từ, điện báo, do một cơ quan chuyên môn đảm nhiệm: ngành bưu điện kĩ thuật bưu điện. 2. Cơ quan chuyên lo việc chuyển thư từ, điện, báo chí, tiền, hàng: gửi tiền qua bưu điện đến bưu điện gửi thư.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

postal

bưu điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel post, post

bưu điện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bưu điện

Post f; Post postalisch (a); ở bưu điện auf die Post; bưu điện hàng không Flugpost f, Luftpost f; trạm bưu điện Postamt.