Việt
bưu chính
bưu điện
điện thoại và điện báo
Anh
Post
Telephone
and Telegraph
Đức
postalisch
Post- ■ amt
Postanschrift
Post,Telephone,and Telegraph /điện tử & viễn thông/
bưu chính, điện thoại và điện báo
Post,Telephone,and Telegraph
Post,Telephone,and Telegraph /xây dựng/
Postanschrift /pos.ta.lỉsch [pos'ta:hj] (Adj.)/
(thuộc) bưu điện; bưu chính;
- dt. (H. bưu: chuyển thư; chính: việc công) Bộ phận ngành bưu điện phụ trách việc chuyển thư từ, báo chí, tiền bạc, bưu kiện: Đến phòng bưu chính lĩnh bưu kiện.
postalisch (a); Post f, Post- ■ amt n