TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưu chính

bưu chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bưu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện thoại và điện báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bưu chính

 Post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Telephone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Telegraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bưu chính

postalisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Post

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Post- ■ amt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Postanschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Post,Telephone,and Telegraph /điện tử & viễn thông/

bưu chính, điện thoại và điện báo

Post,Telephone,and Telegraph

bưu chính, điện thoại và điện báo

Post,Telephone,and Telegraph /xây dựng/

bưu chính, điện thoại và điện báo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postanschrift /pos.ta.lỉsch [pos'ta:hj] (Adj.)/

(thuộc) bưu điện; bưu chính;

Từ điển tiếng việt

bưu chính

- dt. (H. bưu: chuyển thư; chính: việc công) Bộ phận ngành bưu điện phụ trách việc chuyển thư từ, báo chí, tiền bạc, bưu kiện: Đến phòng bưu chính lĩnh bưu kiện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bưu chính

bưu chính

postalisch (a); Post f, Post- ■ amt n