Việt
bưu cục
nhà bưu điện.
được ngành bưu chính qui định
theo qui định của bưu điện
Đức
postamtlich
postamtlich /(Adj.)/
được ngành bưu chính qui định; theo qui định của bưu điện;
postamtlich /a/
thuộc] bưu cục, nhà bưu điện.