Việt
thư Itín
thư từ
mắt go
Anh
mail
heddle eye
lease eye
maille
Đức
Post
Litzenauge
Leasingauge
Maille
In his hand he holds twenty crumpled pages, his new theory of time, which he will mail today to the German journal of physics.
Tay anh cầm hai mươi trang giấy – lý thuyết mới của anh về thời gian – mà hôm nay anh sẽ gửi cho tạp chí Vật lý Đức.
Litzenauge,Leasingauge,Post,Maille
[EN] heddle eye, lease eye, mail, maille
[VI] mắt go,
: thư tín, bưu diện, bưu cục. - the Royal Mail - sớ bưu điện, nhà bưu diện. [TMỊ mail-order - đặt hàng qua bưu điện (thư tin). - mail-order business - hãng kinh doanh gừi háng bắng bưu kiện qua bưu diện trong hay ngoài nước khi dược dặt hàng dựa theo sách mẫu (mail-order catalogue) : sách giới thiệu mẵu hàng và giá cà).
mail (US)
n. letters, papers and other things sent through an official system, such as a post office
thư Itín)