Việt
impf của schreiben.
động từ
thư từ
Anh
recording
Đức
Schrieb
Pháp
enregistrement
schrieb /Lfri:p]/
động từ;
Schrieb /der; -s, -e (ugs., oft abwertend)/
thư từ (Schreiben, Brief);
schrieb
Schrieb /SCIENCE,TECH/
[DE] Schrieb
[EN] recording
[FR] enregistrement