conformité
conformité [kôfoRmite] n. f. lình trạng giống nhau. Etre en conformité de sentiments avec qqn: Có những tinh cảm giống vói ai. En conformité avec: Phù họp vói, tùy theo. Mener une vie en conformité avec ses idées: sống một cuộc sống phù họp vói các tư tưòng của mình.