Việt
Hiệu chỉnh
sự đúng đắn
độ chính xác
Anh
correctness
Đức
Korrektheit
Richtigkeit
Mängelfreiheit
Pháp
conformité
justesse
rectitude
Correctness /IT-TECH/
[DE] Korrektheit
[EN] Correctness
[FR] conformité
correctness /IT-TECH/
[DE] Korrektheit; Mängelfreiheit
[EN] correctness
[FR] justesse; rectitude
Richtigkeit /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] sự đúng đắn; độ chính xác
o sự đúng, tính đúng đắn
[VI] Hiệu chỉnh (sự)