TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rectitude

correctness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rectitude

Korrektheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mängelfreiheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rectitude

rectitude

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

justesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rectitude d’une ligne

Tính thắng của một dường.

Rectitude du jugement

Tính dũng dắn của bản án.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

justesse,rectitude /IT-TECH/

[DE] Korrektheit; Mängelfreiheit

[EN] correctness

[FR] justesse; rectitude

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rectitude

rectitude [Rektityd] n. f. 1. Tính chất thẳng, sự thắng. Rectitude d’une ligne: Tính thắng của một dường. 2. Tính đúng đắn, tính họp lý. Rectitude du jugement: Tính dũng dắn của bản án. Đồng exactitude, rigueur. > Ab sol. Sự ngay thẳng, sự đúng đắn.