wahren /(sw. V.; hat) (geh.)/
giữ gìn;
bảo vệ;
giữ đúng (bewahren);
den Schein wahren : giữ vẻ bề ngoài Stillschweigen wahren : giữ yên lặng.
wahren /(sw. V.; hat) (geh.)/
bảo vệ;
tuân thủ (ver teidigen);
währen /[’ve:ran] (sw. V.; hat) (geh.)/
tiếp tục;
kéo dài;
diễn ra;
lâu (anhalten);
das Fest währte bis tief in die Nacht : buổi lễ kéo dài đến tận nửa đèm (Spr.) ehrlich währt am längsten : chỉ có lòng chân thật mới bền lâu.