TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cản lại

cản lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho chạm vào bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắc nghẽn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cản lại

versperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widerstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auffangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

checken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blockieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf ihrer Membranoberfläche können diese Filter etwa 1011 – 1013 Keime pro Quadratmeter zurückhalten und liefern bei einem Druckabfall von 0,1 bar je nach Filtermaterial zwischen 120 bis 180 m3 Sterilluft je Quadratmeter und Stunde (Bild 2).

Trên bề mặt màng lọc, bộ lọc này có thể cản lại các loại vi trùng với số lượng khoảng 1011 - 1013 trên mỗi mét vuông - và khi giảm áp suất xuống 0,1 bar, tùy thuộc vào vật liệu lọc, thì cung cấp từ 120 đến 180 m3 không khí vô trùng cho mỗi mét vuông mỗi giờ (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schall breitet sichdann von der Schallquelle gleichmäßig in alle Richtungen aus,solange ihm kein Hindernis entgegensteht (Bild 1).

Âm thanh lantruyền từ một nguồn phát âm và phát đều ra mọi phía,bao lâu nó không bị vật thể khác cản lại (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streikposten blockierten die Fabriktore

những chướng ngại vật do những người đình công dựng lên đã chắn đường vào nhà máy.

sich jmds./einer Sache erweh ren

chống lại ai/cái gì

er musste sich der beiden Angreifer erwehren

hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffangen /(st V.; hat)/

chặn lại; cản lại (aufhalten);

checken /ftjekon] (sw. V.; hat)/

(Eishockey) cản lại; chặn lại (rempeln, behindern);

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) cản lại; không cho chạm vào bóng;

blockieren /(sw. V.; hat)/

làm tắc nghẽn đường; chặn lại; cản lại (versper- ren);

những chướng ngại vật do những người đình công dựng lên đã chắn đường vào nhà máy. : Streikposten blockierten die Fabriktore

erwehren /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

chặn lại; cản lại; chông đỡ; chống cự; tự vệ; tự bảo vệ;

chống lại ai/cái gì : sich jmds./einer Sache erweh ren hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công. : er musste sich der beiden Angreifer erwehren

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cản lại

cản lại

versperren vt, verlegen vt, widerstehen vi, kernen