Việt
tự vệ
tự bảo vệ
chông đỡ
nhịn
nén
nín
kìm
G
chông cự
đề kháng
đề phòng
phòng ngừa
phòng thủ
phòng vệ
chặn lại
cản lại
chống cự
Đức
erwehren
sich jmds./einer Sache erweh ren
chống lại ai/cái gì
er musste sich der beiden Angreifer erwehren
hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công.
sich der Tränen nicht erwehren können
không kìm được nước mắt.
sich der Tränen erwehren (sich)
cạn nưđc mắt;
erwehren /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
chặn lại; cản lại; chông đỡ; chống cự; tự vệ; tự bảo vệ;
sich jmds./einer Sache erweh ren : chống lại ai/cái gì er musste sich der beiden Angreifer erwehren : hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công.
nhịn; nén; nín; kìm;
sich der Tränen nicht erwehren können : không kìm được nước mắt.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.