TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erwehren

tự vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erwehren

erwehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmds./einer Sache erweh ren

chống lại ai/cái gì

er musste sich der beiden Angreifer erwehren

hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công.

sich der Tränen nicht erwehren können

không kìm được nước mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich der Tränen erwehren (sich)

cạn nưđc mắt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwehren /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

chặn lại; cản lại; chông đỡ; chống cự; tự vệ; tự bảo vệ;

sich jmds./einer Sache erweh ren : chống lại ai/cái gì er musste sich der beiden Angreifer erwehren : hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công.

erwehren /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

nhịn; nén; nín; kìm;

sich der Tränen nicht erwehren können : không kìm được nước mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwehren /(/

1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.