pölzen /(sw. V.; hat) (österr.)/
chống (bằng cột);
đỡ;
chông đỡ;
wehren /(sw. V.; hat)/
tự vệ;
chông đỡ;
chống cự;
chống cự dữ dội. : sich heftig wehren
versteifen /(sw. V.)/
(hat) chông bằng cột;
chông đỡ;
gia cô' ;
zurückweisen /(st. V.; hat)/
phản đối;
kháng cự;
chống cự;
chông đỡ;
erwehren /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
chặn lại;
cản lại;
chông đỡ;
chống cự;
tự vệ;
tự bảo vệ;
chống lại ai/cái gì : sich jmds./einer Sache erweh ren hắn phải tự vệ trước hai kẻ tấn công. : er musste sich der beiden Angreifer erwehren