wehren /(sw. V.; hat)/
tự vệ;
chông đỡ;
chống cự;
sich heftig wehren : chống cự dữ dội.
wehren /(sw. V.; hat)/
phản bác;
phản kháng;
chông lại;
sich gegen etw. wehren : đấu tranh chông lại điều gì sich gegen eine Anschuldigung wehren : chống lại lời buộc tội.
wehren /(sw. V.; hat)/
từ chói;
khước từ;
sich dagegen wehren, etw. zu tun : khước từ việc thực hiện điều gì.
wehren /(sw. V.; hat)/
(geh ) đấu tranh;
phòng tránh;
phòng chống;
jmdm./einer Sache wehren : chông lại ai/điều gì einer Gefahr wehren : phòng tránh một nguy cơ.
wehren /(sw. V.; hat)/
(geh veraltend) ngăn cản;
cản trở;
không cho phép (verwehren);
(jmdm. ) den Zutritt wehren : ngăn cản không cho (ai) vào.