Việt
phản bác
phản luận
phản kháng
chông lại
Anh
objection
refutation
refutated
Đức
wehren
Wer könnte dieser Logik widersprechen?
Ai phản bác được cái lôgic này chứ?
Wer könnte ihre Logik anzweifeln?
Ai phản bác được cái loogic này chứ?
And who can argue with their logic?
And who can question their logic?
sich gegen etw. wehren
đấu tranh chông lại điều gì
sich gegen eine Anschuldigung wehren
chống lại lời buộc tội.
wehren /(sw. V.; hat)/
phản bác; phản kháng; chông lại;
đấu tranh chông lại điều gì : sich gegen etw. wehren chống lại lời buộc tội. : sich gegen eine Anschuldigung wehren
phản bác (tr. chơi)
refutation,refutated
phản luận, phản bác (p.p.l)