TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản bác

phản bác

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản luận

 
Từ điển phân tích kinh tế

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phản bác

objection

 
Từ điển phân tích kinh tế

refutation

 
Từ điển phân tích kinh tế

refutated

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

phản bác

wehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer könnte dieser Logik widersprechen?

Ai phản bác được cái lôgic này chứ?

Wer könnte ihre Logik anzweifeln?

Ai phản bác được cái loogic này chứ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And who can argue with their logic?

Ai phản bác được cái lôgic này chứ?

And who can question their logic?

Ai phản bác được cái loogic này chứ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich gegen etw. wehren

đấu tranh chông lại điều gì

sich gegen eine Anschuldigung wehren

chống lại lời buộc tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehren /(sw. V.; hat)/

phản bác; phản kháng; chông lại;

đấu tranh chông lại điều gì : sich gegen etw. wehren chống lại lời buộc tội. : sich gegen eine Anschuldigung wehren

Từ điển phân tích kinh tế

objection

phản bác (tr. chơi)

refutation,refutated

phản luận, phản bác (p.p.l)