TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng tránh

phòng tránh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng tránh

 avert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng tránh

vermeiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ein Rabattsystem bei der Abwasserabgabe wird die Abwasservermeidung und bestmögliche Reinigung gefördert.

Nhờ một hệ thống chiết khấu trong việc tính lệ phí nước thải, việc phòng tránh và tẩy sạch nước thải được khuyến khích.

So haben insbesondere die Maßnahmen zur Abwasservermeidung und Abwasserreinigung zu einer wesentlich geringeren Gewässerbelastung geführt, wie das Beispiel der Gesundung des Rheins zeigt.

Chẳng hạn như các biện pháp phòng tránh và xử lý nước thải đã làm giảm đáng kể ô nhiễm môi trường nước, như có thể thấy qua sự hồi phục sông Rhein.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unfallverhütungsvorschriften

Quy định phòng tránh tai nạn

Arbeitsschutz und Unfallverhütung

An toàn lao động và phòng tránh tai nạn

Maßnahmen auf Grund von Gefährdungen am Arbeitsplatz

Biện pháp phòng tránh nguy hiểm ở nơi làm việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache wehren

chông lại ai/điều gì

einer Gefahr wehren

phòng tránh một nguy cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermeiden /(st. V.; hat)/

tránh; phòng tránh; ngăn ngừa;

wehren /(sw. V.; hat)/

(geh ) đấu tranh; phòng tránh; phòng chống;

chông lại ai/điều gì : jmdm./einer Sache wehren phòng tránh một nguy cơ. : einer Gefahr wehren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avert

phòng tránh