TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermeiden

tránh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn ngừa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loại bỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vermeiden

Avoid

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

avoidance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vermeiden

Vermeiden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausweichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vermeiden

évitez

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Klebeverbindungen mit Schälbeanspruchungen unbedingt vermeiden!

Nếu có các lực bóc tách, bắt buộc phải tránh kết nối dán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direkten Hautkontakt vermeiden.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Längeren wiederholten Hautkontakt vermeiden.

Tránh tiếp xúc lâu và nhiều lần với da.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trockenlauf vermeiden.

Tránh trường hợp bơm không tải.

Berührung mit der Haut vermeiden

Tránh tiếp xúc với da

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausweichen,vermeiden

évitez

ausweichen, vermeiden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermeiden /(st. V.; hat)/

tránh; phòng tránh; ngăn ngừa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermeiden /vt/

tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, trốn, lánh.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

vermeiden

[EN] prevention

[VI] phòng tránh, ngăn ngừa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vermeiden

avoid

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vermeiden

[EN] avoidance

[VI] tránh

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vermeiden

[DE] Vermeiden

[EN] Avoid

[VI] tránh xa, ngăn ngừa, loại bỏ