TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avoidance

tránh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

avoidance

avoidance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

avoidance

Vermeiden

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vermeidung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

avoidance

' hành động lẩn, tránh [L] (of a contract) tiêu húy (of a sentence, a will, of proceedings) hủy bỏ - avoidance of contract owing to mistake or misrepresentation (rescission) - bãi bỏ vi thiệt thòi - action for avoidance of contract - to quyền tiêu hliy - condition of avoidance - ước khoàn tiêu hủy (Xch confession and avoidance)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vermeidung

avoidance

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vermeiden

[EN] avoidance

[VI] tránh