avoidance
' hành động lẩn, tránh [L] (of a contract) tiêu húy (of a sentence, a will, of proceedings) hủy bỏ - avoidance of contract owing to mistake or misrepresentation (rescission) - bãi bỏ vi thiệt thòi - action for avoidance of contract - to quyền tiêu hliy - condition of avoidance - ước khoàn tiêu hủy (Xch confession and avoidance)