TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückweisen

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thải bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n in seine Grenzen ~ đặt ai đúng vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurückweisen

reject

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurückweisen

zurückweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wies mit dem Daumen auf das Haus zurück

hắn chỉ ngón cái về hướng ngôi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Platz] zurückweisen

đặt ai đúng vị trí; 3. đánh hài, đánh lui, đẩy lùi, quật lui, đánh bật, chóng đô, chóng cự, kháng cự, đõ, gạt; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückweisen /(st. V.; hat)/

ra lệnh quay lại; buộc trở lại; cho trở lại (chỗ cũ);

zurückweisen /(st. V.; hat)/

chỉ ra sau;

er wies mit dem Daumen auf das Haus zurück : hắn chỉ ngón cái về hướng ngôi nhà.

zurückweisen /(st. V.; hat)/

từ chối; khước từ; cự tuyệt; bác bỏ (abweisen);

zurückweisen /(st. V.; hat)/

phản đối; kháng cự; chống cự; chông đỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückweisen /I vt/

1. tủ chối, khưóc tủ, cự tuyệt, khống đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác; 2.: j-n in seine Grenzen [an seinen Platz] zurückweisen đặt ai đúng vị trí; 3. đánh hài, đánh lui, đẩy lùi, quật lui, đánh bật, chóng đô, chóng cự, kháng cự, đõ, gạt; II vi (auf A) viện dẫn, viện có, trích dẫn, viện lẽ, dẫn, dựa vào, vin vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] reject

[VI] loại bỏ, thải bỏ