TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thải bỏ

thải bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thải bỏ

 eliminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reject

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thải bỏ

zurückweisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gering belastete Flüssigabfälle können in der Schutzstufe 1 auch ohne Vorbehandlung über das Abwasser entsorgt werden.

Chất thải lỏng ít bị ô nhiễm có thể được thải bỏ ở mức độ bảo vệ 1 qua hệ thống nước thải mà không cần phải xử lý trước.

Einwegbioreaktoren (engl. disposable bioreactor oder single-use-bioreactor) sind vorsterilisierte, für den Einmalgebrauch (single use) bestimmte Bioreaktoren aus Kunststoff, die nach Beendigung der Fermentation entsorgt werden.

Lò phản ứng sinh học dùng một lần (single-use-bioreactor) là các lò phản ứng sinh học bằng nhựa, được tiệt trùng trước và sau khi hoàn thành mục tiêu sẽ được thải bỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wie erfolgt die Lagerung und Entsorgung von umweltgefährdenden Stoffen?

Các vật liệu nguy hiểm đến môi trường được lưu trữ và thải bỏ như thế nào?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückweisen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] reject

[VI] loại bỏ, thải bỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminate /xây dựng/

thải bỏ