Việt
chống lại
khả năng bền vững
chống đỡ
kháng cự
chịu
Anh
Resist
withstand
to resist
to withstand
Đức
Widerstehen
aufnehmen
aushalten
Pháp
résister
supporter
Schneewittchen lusterte den schönen Apfel an, und als es sah, daß die Bäuerin davon aß, so konnte es nicht länger widerstehen, streckte die Hand hinaus und nahm die giftige Hälfte.
Bạch Tuyết mắt hau háu nhìn quả táo chín ngon, thấy bà nông dân ăn mà không sao cả nên không dằn lòng được nữa, thò tay ra đón lấy nửa táo ngấm thuốc độc.
Klebeverbindungen können Druck-, Scher-, undZugkräften am besten widerstehen, Schälkräfte(Linienberührung) sind zu vermeiden.
Các mối ghép dán có thể chịu được lực nén, lực cắt và lực kéo cách tốt nhất, và cầ'n tránh các lực bóc tách (tiếp xúc đường mép).
aufnehmen,aushalten,widerstehen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen
[EN] to resist; to withstand
[FR] résister; supporter
widerstehen
widerstehen /vt/S_PHỦ/
[EN] resist
[VI] chống lại, chịu
[DE] Widerstehen
[EN] Resist
[VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại