TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerstehen

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng bền vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống đỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kháng cự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

widerstehen

Resist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

withstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to withstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

widerstehen

Widerstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aushalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

widerstehen

résister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supporter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufnehmen,aushalten,widerstehen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen

[EN] to resist; to withstand

[FR] résister; supporter

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

widerstehen

withstand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

widerstehen /vt/S_PHỦ/

[EN] resist

[VI] chống lại, chịu

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Widerstehen

[DE] Widerstehen

[EN] Resist

[VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại