TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resist

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp cản màu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cản nhuộm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cản quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phú lởp bảo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng bền vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống đỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kháng cự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật liệu bảo vệ

 
Tự điển Dầu Khí

lớp phủ bảo vệ

 
Tự điển Dầu Khí

chịu được

 
Tự điển Dầu Khí

sơn bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất cản màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đối kháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kháng lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

resist

resist

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photoresist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 retarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resisting agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

resist

Widerstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzlack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abdeckmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotolack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfangen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abdeckung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Isolierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzschicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Deckmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abdeckfolie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdecker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdeckmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Resistsalz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

resist

enduit protecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduit résistant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épargne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resist /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abdeckfolie

[EN] resist

[FR] enduit protecteur; enduit résistant

resist /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abdecker; Abdeckmittel; Resist

[EN] resist

[FR] matière de protection; réserve; épargne

resist,resisting agent /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Reserve; Resistsalz

[EN] resist; resisting agent

[FR] réserve

Từ điển toán học Anh-Việt

resist

đối kháng, kháng lại

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

resist

Chất cản màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resist

lớp cản màu

resist

lớp cản nhuộm màu

resist, retarder /điện lạnh/

chất cản quang

Từ điển Polymer Anh-Đức

resist

Abdeckung, Isolierung, Schutzschicht; Schutzlack, Deckmittel;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

resist

resist

abfangen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzlack /m/SỨ_TT/

[EN] resist

[VI] sơn bảo vệ

widerstehen /vt/S_PHỦ/

[EN] resist

[VI] chống lại, chịu

Abdeckmaterial /nt/IN/

[EN] resist

[VI] lớp cản nhuộm màu

Fotolack /m/Đ_TỬ/

[EN] photoresist, resist

[VI] chất cản quang

Tự điển Dầu Khí

resist

  • danh từ

    o   vật liệu bảo vệ, lớp phủ bảo vệ, lớp cản màu

  • động từ

    o   chống lại, chịu được

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Resist

    [DE] Widerstehen

    [EN] Resist

    [VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    resist

    resist

    v. to oppose; to fight to prevent

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    resist

    sự phú lởp bảo vệ