TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu bảo vệ

vật liệu bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu bảo vệ

 resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu werden die Zellen im Nährmedium zusammen mit einem Schutzmedium (z.B. Glyzerin, Dimethylsulfoxid DMSO) zur Verhinderung der Eiskristallbildung in kleinen Kunststoffröhrchen (Kryoröhrchen) tiefgefroren.

Cùng với các tế bào trong môi trường dinh dưỡng đông lạnh là một loại vật liệu bảo vệ (thí dụ glycerol, dimethyl sulfoxide DMSO) được thêm vào để ngăn chặn sự hình thành các tinh thể băng trong chai nhựa nhỏ Cryo (chịu đựng cực lạnh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resist /hóa học & vật liệu/

vật liệu bảo vệ