Việt
vật liệu bảo vệ
Anh
resist
Dazu werden die Zellen im Nährmedium zusammen mit einem Schutzmedium (z.B. Glyzerin, Dimethylsulfoxid DMSO) zur Verhinderung der Eiskristallbildung in kleinen Kunststoffröhrchen (Kryoröhrchen) tiefgefroren.
Cùng với các tế bào trong môi trường dinh dưỡng đông lạnh là một loại vật liệu bảo vệ (thí dụ glycerol, dimethyl sulfoxide DMSO) được thêm vào để ngăn chặn sự hình thành các tinh thể băng trong chai nhựa nhỏ Cryo (chịu đựng cực lạnh).
resist /hóa học & vật liệu/