TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdecker

người mổ gia súc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lột da thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chuyên mua thú để giết thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abdecker

knacker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abdecker

Abdecker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdeckmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abdecker

matière de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épargne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdecker,Abdeckmittel,Resist /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abdecker; Abdeckmittel; Resist

[EN] resist

[FR] matière de protection; réserve; épargne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdecker /der/

-s; người lột da thú; người chuyên mua thú để giết thịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abdecker /m -s, =/

người hung bạo, ngưỏi lột da, đồ tể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdecker /m/CNT_PHẨM/

[EN] knacker

[VI] người mổ gia súc