TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kháng lại

kháng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đối kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đề kháng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chịu dựng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kháng lại

 resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resist

 
Từ điển toán học Anh-Việt

resistant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

kháng lại

resistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dafür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hat eine Bakterienzelle einen entsprechenden Vektor aufgenommen, erwirbt sie die genetische Information zur Resistenzausbildung gegen ein entsprechendes Antibiotikum.

Khi tế bào vi khuẩn đã nhận một vector tương ứng thì chúng có khả năng kháng lại các chất kháng sinh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei muss jeweils ein Fügeteil gegen das starr fixierte Fügeteil oszillierend bewegt werden.

Như vậy một chi tiết hàn phải chuyển động lắc dọc kháng lại chi tiết được giữ cố định.

Definition: Widerstand, den ein Werkstoff dem Eindringen eines Prüfkörpers entgegensetzt Spröder Werkstoff

Định nghĩa: Độ cứng của vật liệu là khả năng kháng lại sự xâm nhập của một đầu đo vào nó

:: Wähle Bauteilformen, die Werkstoffverlusten durch Verschleiß und Korrosion entgegenwirken.

:: Chọn lựa vật liệu chi tiết có thể kháng lại sự hao tổn vật liệu do bào mòn và ăn mòn

Über der Zeitachse wird das Drehmoment registriert, dasdie Probe während des Vulkanisierens der periodischen Verformung entgegensetzt.

Trên trục thời gian, momen quay được ghinhận khi mẫu thử kháng lại sự biến dạng tuầnhoàn trong quá trình lưu hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tabletten sind gerade dafür sehr gut

các viên thuốc này trị bệnh ẩy rất tốt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resistant

kháng lại, chống lại, tính đề kháng , bền , chịu dựng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resistieren /(sw. V.; hat) (Biol., Med.)/

chống lại; kháng lại (ausdauem);

dafür /(Ádv.)/

(ugs ) chông lại; đối lại; kháng lại (dagegen, als Gegenmittel);

các viên thuốc này trị bệnh ẩy rất tốt. : die Tabletten sind gerade dafür sehr gut

Từ điển toán học Anh-Việt

resist

đối kháng, kháng lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resist /toán & tin/

đối kháng, kháng lại