TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng bền vững

khả năng bền vững

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống đỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kháng cự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

khả năng bền vững

Resist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khả năng bền vững

Widerstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist die Beständigkeit gegenüber aggressiven Medien (z.B. Säuren, Laugen), deren Einwirkung zu keinen messbaren Ver- änderungen der Werkstoffoberfläche führen dürfen.

Tính bền chống ăn mòn là khả năng bền vững trong những môi trường có tính ăn mòn (thí dụ: acid hay kiềm) khiến những chất đó không thể làm thay đổi bề mặt của vật liệu một cách đáng kể (có thể đo được).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng bền vững,chống đỡ,kháng cự,chống lại

[DE] Widerstehen

[EN] Resist

[VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại