Việt
khả năng bền vững
chống đỡ
kháng cự
chống lại
Anh
Resist
Đức
Widerstehen
Es ist die Beständigkeit gegenüber aggressiven Medien (z.B. Säuren, Laugen), deren Einwirkung zu keinen messbaren Ver- änderungen der Werkstoffoberfläche führen dürfen.
Tính bền chống ăn mòn là khả năng bền vững trong những môi trường có tính ăn mòn (thí dụ: acid hay kiềm) khiến những chất đó không thể làm thay đổi bề mặt của vật liệu một cách đáng kể (có thể đo được).
khả năng bền vững,chống đỡ,kháng cự,chống lại
[DE] Widerstehen
[EN] Resist
[VI] khả năng bền vững, chống đỡ, kháng cự, chống lại