Việt
nể vì
kính trọng
tôn kính
kính nể
tôn trọng
quí trọng
tuân thủ
tuân theo
giữ đung.
Đức
ehren
Respektierung
ehren /vt/
1. kính trọng, tôn kính, kính nể, nể vì; 2 làm lễ mừng, ăn mừng, khánh hạ.
Respektierung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quí trọng, nể vì, kính nể; 2. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đung.
sự nể vì Rücksicht f