Việt
sự bảo trì
sự bảo dưỡng
tuân thủ
tuân theo
giữ đúng
thi hành đúng
chắp hành đúng
sự dừng lại
sự ngưng lại
sự giữ lại
sự hãm lại
sự tuân thủ
sự tuân theo
sự giữ đúng
sự thi hành đúng
Anh
observance/compliance
maintenance
Đức
Einhaltung
Einhaltung /die; -/
sự dừng lại; sự ngưng lại;
sự giữ lại; sự hãm lại;
sự tuân thủ; sự tuân theo; sự giữ đúng; sự thi hành đúng;
Einhaltung /f -en/
f -en sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, thi hành đúng, chắp hành đúng; chịu đúng.
Einhaltung /f/CNSX/
[EN] maintenance
[VI] sự bảo trì, sự bảo dưỡng
Einhaltung (Vorschrift)