TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhaltung

sự bảo trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp hành đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einhaltung

observance/compliance

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einhaltung

Einhaltung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einhaltung /die; -/

sự dừng lại; sự ngưng lại;

Einhaltung /die; -/

sự giữ lại; sự hãm lại;

Einhaltung /die; -/

sự tuân thủ; sự tuân theo; sự giữ đúng; sự thi hành đúng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einhaltung /f -en/

f -en sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, thi hành đúng, chắp hành đúng; chịu đúng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einhaltung /f/CNSX/

[EN] maintenance

[VI] sự bảo trì, sự bảo dưỡng

Từ điển Polymer Anh-Đức

observance/compliance

Einhaltung (Vorschrift)