Việt
tuân thủ
tuân theo
giữ đúng
thi hành đúng
chắp hành đúng
Đức
Einhaltung
Einhaltung /f -en/
f -en sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, thi hành đúng, chắp hành đúng; chịu đúng.