TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adhere

dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bám chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuân thủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ gia bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adhere

 adhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonding additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cograduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhere

dính

 adhere

bám

 adhere

bám chặt

 adhere, compliance /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tuân thủ

 adhere, adherent

dính chặt

 adhere, adherent, bite

bám chặt

bonding additive, adhere, adherence

phụ gia bám dính

 adhere, affix, agglutinate, attach, bond

dán

 adhere, adherent, cograduation, cohere, stick

dính vào