ankleistem /vt/
dán (bằng hồ),
kleistem /vt/
dán, gắn.
aufkleben /vt/
1. dán; 2. bóc.
kleben /I vt/
dán, gắn, niêm; II vã (an D) dính, gắn liền, bám, ám, ám ảnh, quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám qủe; j-m éine (Ohrfeige) kleben tát.
fligen /vt (kĩ thuật)/
bào, dán, ghép, ghép nôi.
einsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm, dán, niêm phong.
züsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm phong, dán, niêm.
bekleben /vt/
dán, dán khắp, dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.
leimen /vt/
1. dán, gắn; 2. nói dói, lừa dối, lừa bịp, phụ bạc.