morgen /['morgan] (Adv.)/
mai;
vào ngày mai;
morgen ist ein Feiertag : mai là ngày lễ morgen früh : sáng sớm mai morgen Mittag : trưa mai morgen um diese Zeit : ngày mai đúng vào giờ này.
morgen /['morgan] (Adv.)/
sắp tới sắp đến;
trong tương lai (in Zukunft, künftig);
an das Morgen glauben : tin ở tương lai.
Morgen /der; -s, -/
buổi sáng;
ein Morgen im Frühling : một buổi sáng mùa xuân heute Morgen : sáng nay gestern Morgen : sáng hôm qua Morgen für Morgen : mỗi buổi sáng guten Morgen : xin chào (buổi sáng) schön/frisch wie der junge Morgen (meist scherzh.) : xinh đẹp/trẻ trung như bình minh .
Morgen /der; -s, -/
(o PI ) (veraltet) phương đông (Osten);
Morgen /der; -s, -/
(veraltend) moóc gen (đơn vị đo đất đai ở Đức);
Morgen /gym.nas.tik, die/
bài thể dục buổi sáng;
Morgen /lãn. der, der; -s, - (veraltet)/
người dân miền Cận Đông hoặc Trung Đông (Orientale);
Morgen /rõ .te, die/
bình minh;
rạng sáng;