aufdämmem /vi (trời)/
rạng sáng, tang tảng sáng; es dämmert mir auf tôi bắt đầu hiểu.
dämmernd /a/
a : in dämmernd er Früher lúc rạng đông, lúc bình minh, rạng sáng, tảng sáng; eine dämmernd e Hoffnung niềm hy vọng mỏng manh.
Grauen
I: mit dem [beim] Grauen des Táges lúc rạng động, lúc bình minh, rạng sáng, tảng sáng.