Frühe /die; - (geh.)/
sáng sớm;
rạng sáng;
tảng sáng;
vào những năm đầu đời' , in aller Frühe: vào sáng sớm : in der ersten Frühe des Lebens lúc tảng sáng, lúc trời vừa hửng sáng. : in der Früh (südd., österr.)
frühmorgens /(Adv.)/
sáng sớm;
từ sáng sớm;
từ sáng tinh mơ;
từ sáng tinh sương;