Việt
sáng sớm
từ sáng sớm
từ sáng tinh mơ
từ sáng tinh sương
Đức
frühmorgens
Dunst, der frühmorgens von einem See aufsteigt.
Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.
frühmorgens /(Adv.)/
sáng sớm; từ sáng sớm; từ sáng tinh mơ; từ sáng tinh sương;