vormittägig,vormittäglich /a/
thuộc] buổi sáng, ban sáng.
Morgen I /m-s, =/
1. buổi sáng; am des Morgen I s buổi sáng, hồi sáng; der Morgen I der Freiheit bình minh của tự do; der - des Lebens mùa xuân cuộc sông; 2. phương đông; gégen - về phương đông.
morgendlich /a/
thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.
frühzeitig /I a/
1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.