TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi sáng

buổi sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa

khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buổi sáng

forenoon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

buổi sáng

Morgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormittägig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormittäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Morgen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morgendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa

Vormittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist ein kalter Novembermorgen, der erste Schnee ist gefallen.

Đó là một buổi sáng lạnh lẽo tháng Mười một, tuyết đầu mùa bắt đầu rơi.

Morgendliche Laute wandern durch die Straßen, wie der Duft von Brot.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a cold morning in November and the first snow has fallen.

Đó là một buổi sáng lạnh lẽo tháng Mười một, tuyết đầu mùa bắt đầu rơi.

Sounds of morning drift through the streets like the smell of bread.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.

Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am des Morgen I s

buổi sáng, hồi sáng;

der Morgen I der Freiheit

bình minh của tự do;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Morgen im Frühling

một buổi sáng mùa xuân

heute Morgen

sáng nay

gestern Morgen

sáng hôm qua

Morgen für Morgen

mỗi buổi sáng

guten Morgen

xin chào (buổi sáng)

schön/frisch wie der junge Morgen (meist scherzh.)

xinh đẹp/trẻ trung như bình minh .

heute Vormittag

sáng nay

am frühen Vormittag

vào lúc sáng sớm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormittägig,vormittäglich /a/

thuộc] buổi sáng, ban sáng.

Morgen I /m-s, =/

1. buổi sáng; am des Morgen I s buổi sáng, hồi sáng; der Morgen I der Freiheit bình minh của tự do; der - des Lebens mùa xuân cuộc sông; 2. phương đông; gégen - về phương đông.

morgendlich /a/

thuộc] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng.

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Morgen /der; -s, -/

buổi sáng;

một buổi sáng mùa xuân : ein Morgen im Frühling sáng nay : heute Morgen sáng hôm qua : gestern Morgen mỗi buổi sáng : Morgen für Morgen xin chào (buổi sáng) : guten Morgen xinh đẹp/trẻ trung như bình minh . : schön/frisch wie der junge Morgen (meist scherzh.)

Vormittag /der; -s, -e/

khoảng thời gian từ buổi sáng đến gần trưa; buổi sáng; ban sáng;

sáng nay : heute Vormittag vào lúc sáng sớm. : am frühen Vormittag

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forenoon

buổi sáng (trước 12 giờ)