TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá sớm

quá sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh chanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quá sớm

vorzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voreilig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Anschnitt zu früh erstarrt.

:: Miệng phun (rãnh dẫn) hóa cứng quá sớm.

Vorher kommt es sonst zur Zerstörung der Beschichtung.

Nếu quá sớm, lớp phủ bọc có thể bị hỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zu große Frühzündung.

Đốt quá sớm (góc đánh lửa quá sớm).

Zu früher Einspritzbeginn

Thời điểm phun quá sớm

v Zu frühen Zündzeitpunkt

Thời điểm đánh lửa quá sớm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist vorzeitig gealtert

anh ta già trước tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreilig /a/

vội vàng, hấp tắp, vội vã, lanh chanh, quá sớm, non, yểu.

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;

anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert