Việt
non
trước thòi hạn
trưóc hạn định
quá sóm
yểu.
trước thời hạn
trước hạn định
quá sớm
yểu
Anh
premature
Đức
vorzeitig
Schließlich sind die meisten so dünn geworden wie die Luft, knochig und vorzeitig alt.
Cuối cùng, họ gầy trơ xương như que củi và già đi trước tuổi.
er ist vorzeitig gealtert
anh ta già trước tuổi.
vorzeitig /(Adj.)/
trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;
er ist vorzeitig gealtert : anh ta già trước tuổi.
vorzeitig /a/
trước thòi hạn, trưóc hạn định, quá sóm, non, yểu.