Việt
quá sóm
non
yểu.
trước thòi hạn
trưóc hạn định
Đức
verfrüht
vorzeitig
verfrüht /a/
quá sóm, non, yểu.
vorzeitig /a/
trước thòi hạn, trưóc hạn định, quá sóm, non, yểu.