TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yểu

yểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến sớm hơn thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

yểu

 short-lived

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yểu

schwach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

friihzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühzeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist vorzeitig gealtert

anh ta già trước tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühzeitig /I a/

1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friihzeitig /(Adj.)/

đến sớm hơn thường lệ; non; yểu (vorzeitig);

vorzeitig /(Adj.)/

trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;

anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Yểu

chết non yểu tướng, chết yểu; mềm mại, thuớt tha yểu điệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-lived

yểu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yểu

schwach (a), schwächlich (a); chết yểu frühzeitig sterben.