Việt
yểu
non
quá sớm
đến sớm hơn thường lệ
trước thời hạn
trước hạn định
buổi sáng
ban sáng
ban mai
sáng
sáng sóm
trước
từ trưóc
sớm.
Anh
short-lived
Đức
schwach
schwächlich
friihzeitig
vorzeitig
frühzeitig
er ist vorzeitig gealtert
anh ta già trước tuổi.
frühzeitig /I a/
1. [thuộc về] buổi sáng, ban sáng, ban mai, sáng; 2. quá sớm, non, yểu; II adv 1. sáng sóm, trước, từ trưóc, sớm.
friihzeitig /(Adj.)/
đến sớm hơn thường lệ; non; yểu (vorzeitig);
vorzeitig /(Adj.)/
trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;
anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert
Yểu
chết non yểu tướng, chết yểu; mềm mại, thuớt tha yểu điệu.
schwach (a), schwächlich (a); chết yểu frühzeitig sterben.