Việt
trước thời hạn
trước hạn định
quá sớm
non
yểu
Đức
vorfristig
vorzeitig
den Plan vorfristig erfüllen
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.
er ist vorzeitig gealtert
anh ta già trước tuổi.
vorfristig /(Adj.)/
trước thời hạn; trước hạn định;
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn. : den Plan vorfristig erfüllen
vorzeitig /(Adj.)/
trước thời hạn; trước hạn định; quá sớm; non; yểu;
anh ta già trước tuổi. : er ist vorzeitig gealtert