Việt
trưóc thòi hạn
trưdc hạn định.
trước thời hạn
trước hạn định
Đức
vorfristig
den Plan vorfristig erfüllen
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.
vorfristig /(Adj.)/
trước thời hạn; trước hạn định;
den Plan vorfristig erfüllen : hoàn thành kế hoạch trước thời hạn.
vorfristig /a/
trưóc thòi hạn, trưdc hạn định.